Phát hiện và chụp hình khuôn mặt
- Hỗ trợ trên 1 kênh HD Analog
Số kênh hỗ trợ lọc báo động
- Hỗ trợ 4 kênh lọc báo động
Ghi hình và ghi âm
- Hỗ trợ chuẩn nén : H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264
- Độ phân giải :
- Main stream:
Khi Tắt 1080p lite : For 4 MP stream access: 4 MP lite@15 fps; 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30fps (N)
For 3 MP stream access: 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@15 fps
For 1080p stream access: 1080p/720p@15 fps; VGA/WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) For 720p stream access: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N)
Khi bật 1080p Lite : 4 MP lite/3 MP@15 fps; 1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N)
- Sub-stream : WD1/4CIF@12 fps; CIF@25 fps (P)/30 fps (N)
- Tốc độ Bitrate của Video : 32 Kbps to 6 Mbps
- Hỗ trợ Dual stream
- Loại luồng Stream : Video, Video & Audio
- Nén âm thanh chuẩn : G.711u
- Tốc độ Bitrate âm thanh : 64 Kbps
Đầu vào và ra Video & Audio được hỗ trợ
- IPC : 2 Kênh 6MP hoặc tối đa 12 kênh 4Mpbs ( ở chế độ IP Mode Enhanced )
- Camera HD Analog : 8 kênh đầu vào
HDTVI : 3 MP, 1080p30,1080p@25 fps,720p@60 fps,720p@50 fps,720p@30 fps,720p@25 fps (Chỉ 2 kênh 3MP cho cổng vào số 1,2)
AHD input : 4 MP, 1080p@25 fps, 1080p@30 fps, 720p@25 fps,720p@30 fps
HDCVI input : 4 MP, 1080p@25 fps, 1080p@30 fps, 720p@25 fps, 720p@30 fps
CVBS input : PAL/NTSC
Đầu ra CBVS : 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω) resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480
Đầu ra HDMI/VGA : 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz, HDMI/VGA xuất ra đồng thời
Đầu vào âm thanh : 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ)
Đầu ra âm thanh : 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
Âm thanh 2 chiều : 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the first audio input)
Đồng bộ phát lại : 8 kênh
Network
- Truy cập từ xa : 64 truy cập cùng lúc
- Network protocol : TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS,ONVIF
- 1 cổng RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet interface
Giao diện kết nối
- SATA : 1 SATA interface, up to 10 TB capacity for each disk
- 1 interface RS-485 (half-duplex)
- USB interface
- Front panel : 1 × USB 2.0;
- Rear panel : 1 × USB 2.0
Chung
- Điều kiện hoạt động : nhiệt độ -10 °C to +50 °C, độ ẩm 95% và không ngưng tụ
- Nguồn : 12 VDC ± 25% 18 W Max chưa bao gồm ổ cứng
- Kích thước: 315 × 242 × 45 mm
- Khối lượng: 1,78kg
|
Android |
IOS |
Window |
Mac |